Có 2 kết quả:

觀禮 guān lǐ ㄍㄨㄢ ㄌㄧˇ观礼 guān lǐ ㄍㄨㄢ ㄌㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to attend a ritual

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to attend a ritual

Bình luận 0