Có 2 kết quả:
觀禮 guān lǐ ㄍㄨㄢ ㄌㄧˇ • 观礼 guān lǐ ㄍㄨㄢ ㄌㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to attend a ritual
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to attend a ritual
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0